Có 3 kết quả:
牟利 móu lì ㄇㄡˊ ㄌㄧˋ • 謀利 móu lì ㄇㄡˊ ㄌㄧˋ • 谋利 móu lì ㄇㄡˊ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to gain profit (by underhand means)
(2) to exploit
(3) exploitation
(2) to exploit
(3) exploitation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make a profit
(2) to gain
(3) to get an advantage
(2) to gain
(3) to get an advantage
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make a profit
(2) to gain
(3) to get an advantage
(2) to gain
(3) to get an advantage
Bình luận 0